XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB | 13XU 1XU 5XU 6XU 7XU 8XU |
G.ĐB | 24547 |
G.1 | 49158 |
G.2 | 8825339604 |
G.3 | 774489235199577488725863109422 |
G.4 | 9311558319591099 |
G.5 | 584165742211502909156219 |
G.6 | 571895203 |
G.7 | 57560147 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04 |
1 | 11, 11, 15, 19 |
2 | 22, 29 |
3 | 31 |
4 | 41, 47, 47, 48 |
5 | 51, 53, 56, 57, 58, 59 |
6 | - |
7 | 71, 72, 74, 77 |
8 | 83 |
9 | 95, 99 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10XM 11XM 2XM 3XM 4XM 8XM |
G.ĐB | 93649 |
G.1 | 13716 |
G.2 | 5964255194 |
G.3 | 926636366500952870089322996476 |
G.4 | 3113630546661625 |
G.5 | 355441324425439105439212 |
G.6 | 284673985 |
G.7 | 10945649 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 10, 12, 13, 16 |
2 | 25, 25, 29 |
3 | 32 |
4 | 42, 43, 49, 49 |
5 | 52, 54, 56 |
6 | 63, 65, 66 |
7 | 73, 76 |
8 | 84, 85 |
9 | 91, 94, 94 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã ĐB | 10XD 13XD 3XD 4XD 5XD 8XD |
G.ĐB | 51139 |
G.1 | 23395 |
G.2 | 3655238651 |
G.3 | 049914715729360445448710711543 |
G.4 | 0674104828857008 |
G.5 | 719917460318671426713455 |
G.6 | 474899639 |
G.7 | 92701623 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 14, 16, 18 |
2 | 23 |
3 | 39, 39 |
4 | 43, 44, 46, 48 |
5 | 51, 52, 55, 57 |
6 | 60 |
7 | 70, 71, 74, 74 |
8 | 85 |
9 | 91, 92, 95, 99, 99 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
Mã ĐB | 11VU 12VU 14VU 1VU 20VU 4VU 5VU 8VU |
G.ĐB | 81691 |
G.1 | 24290 |
G.2 | 9085472236 |
G.3 | 302178091309886889421044257804 |
G.4 | 0448481324489076 |
G.5 | 767167824277676008679274 |
G.6 | 018011868 |
G.7 | 11013882 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 11, 11, 13, 13, 17, 18 |
2 | - |
3 | 36, 38 |
4 | 42, 42, 48, 48 |
5 | 54 |
6 | 60, 67, 68 |
7 | 71, 74, 76, 77 |
8 | 82, 82, 86 |
9 | 90, 91 |
Mã ĐB | 11VM 12VM 15VM 1VM 3VM 6VM |
G.ĐB | 97285 |
G.1 | 09752 |
G.2 | 7826393471 |
G.3 | 556474514989005895620005228702 |
G.4 | 3547314368778162 |
G.5 | 204614417971931290205601 |
G.6 | 150308710 |
G.7 | 41115045 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 05, 08 |
1 | 10, 11, 12 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 41, 41, 43, 45, 46, 47, 47, 49 |
5 | 50, 50, 52, 52 |
6 | 62, 62, 63 |
7 | 71, 71, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
Mã ĐB | 11VD 15VD 1VD 2VD 7VD 8VD |
G.ĐB | 87347 |
G.1 | 30501 |
G.2 | 5276881509 |
G.3 | 583293658557369345932014906240 |
G.4 | 5168947612720201 |
G.5 | 047844495995623200356518 |
G.6 | 498315198 |
G.7 | 65903397 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 09 |
1 | 15, 18 |
2 | 29 |
3 | 32, 33, 35 |
4 | 40, 47, 49, 49 |
5 | - |
6 | 65, 68, 68, 69 |
7 | 72, 76, 78 |
8 | 85 |
9 | 90, 93, 95, 97, 98, 98 |
Mã ĐB | 11UV 14UV 3UV 4UV 6UV 9UV |
G.ĐB | 25295 |
G.1 | 01253 |
G.2 | 0277210133 |
G.3 | 250373970938529626010353102966 |
G.4 | 7174659891427548 |
G.5 | 042244049651538844981990 |
G.6 | 616196733 |
G.7 | 05021769 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 04, 05, 09 |
1 | 16, 17 |
2 | 22, 29 |
3 | 31, 33, 33, 37 |
4 | 42, 48 |
5 | 51, 53 |
6 | 66, 69 |
7 | 72, 74 |
8 | 88 |
9 | 90, 95, 96, 98, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải