XSMN Chủ Nhật - Xổ số miền Nam Chủ Nhật
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 13 | 71 |
G.7 | 255 | 405 | 770 |
G.6 | 6543 2990 1302 | 4244 5418 7676 | 0127 1901 4983 |
G.5 | 4415 | 3811 | 8249 |
G.4 | 39968 27569 90477 62807 45357 88927 43659 | 54679 85137 51889 30072 22822 99861 46470 | 24271 35995 68453 39808 27488 51177 63751 |
G.3 | 48839 24604 | 88302 80370 | 87361 26516 |
G.2 | 11628 | 44601 | 10930 |
G.1 | 74635 | 12899 | 42292 |
G.ĐB | 348702 | 042104 | 250168 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 22/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 04, 07 |
1 | 15 |
2 | 27, 28 |
3 | 35, 39 |
4 | 43 |
5 | 55, 57, 59 |
6 | 68, 69 |
7 | 77, 77 |
8 | - |
9 | 90 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 22/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 04, 05 |
1 | 11, 13, 18 |
2 | 22 |
3 | 37 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 70, 70, 72, 76, 79 |
8 | 89 |
9 | 99 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 22/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | 51, 53 |
6 | 61, 68 |
7 | 70, 71, 71, 77 |
8 | 83, 88 |
9 | 92, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 54 | 87 |
G.7 | 551 | 741 | 531 |
G.6 | 7756 2725 3723 | 4257 9293 1093 | 4829 8727 7685 |
G.5 | 6299 | 7102 | 9431 |
G.4 | 03682 18981 08973 19528 84252 59296 31592 | 67340 06776 44849 73147 00375 85117 36077 | 26231 24990 75388 75998 12440 92224 76854 |
G.3 | 91926 21862 | 98457 46656 | 91736 70964 |
G.2 | 40302 | 42192 | 67429 |
G.1 | 20601 | 19873 | 46306 |
G.ĐB | 303326 | 797080 | 143945 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 15/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | - |
2 | 23, 25, 26, 26, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 52, 52, 56 |
6 | 62 |
7 | 73 |
8 | 81, 82 |
9 | 92, 96, 99 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 15/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 41, 47, 49 |
5 | 54, 56, 57, 57 |
6 | - |
7 | 73, 75, 76, 77 |
8 | 80 |
9 | 92, 93, 93 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 15/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 24, 27, 29, 29 |
3 | 31, 31, 31, 36 |
4 | 40, 45 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 85, 87, 88 |
9 | 90, 98 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 25 | 70 |
G.7 | 650 | 943 | 434 |
G.6 | 9695 8929 7607 | 0601 1058 7636 | 3268 8864 5473 |
G.5 | 6569 | 5543 | 3210 |
G.4 | 82552 58703 99045 60267 30697 47763 07704 | 12570 33945 10073 82194 93994 64659 38974 | 19047 31728 39011 72689 91356 01205 14317 |
G.3 | 18087 83943 | 89425 99702 | 15799 71582 |
G.2 | 90721 | 94052 | 17822 |
G.1 | 92366 | 75833 | 65051 |
G.ĐB | 014371 | 221379 | 836464 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 08/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 07 |
1 | - |
2 | 21, 29 |
3 | - |
4 | 43, 45 |
5 | 50, 52 |
6 | 63, 66, 67, 69 |
7 | 71 |
8 | 81, 87 |
9 | 95, 97 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 08/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | - |
2 | 25, 25 |
3 | 33, 36 |
4 | 43, 43, 45 |
5 | 52, 58, 59 |
6 | - |
7 | 70, 73, 74, 79 |
8 | - |
9 | 94, 94 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 08/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 11, 17 |
2 | 22, 28 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 51, 56 |
6 | 64, 64, 68 |
7 | 70, 73 |
8 | 82, 89 |
9 | 99 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 85 | 20 |
G.7 | 878 | 798 | 783 |
G.6 | 9098 1540 5546 | 3114 8605 0086 | 9533 3634 0356 |
G.5 | 9086 | 7343 | 6957 |
G.4 | 72352 73311 59349 98940 47110 12863 77039 | 33123 03004 95666 85168 61161 68859 51729 | 05142 30698 44783 35320 54402 14074 10596 |
G.3 | 53587 74161 | 39445 51587 | 26625 67161 |
G.2 | 25841 | 31021 | 13415 |
G.1 | 59074 | 06930 | 88757 |
G.ĐB | 323025 | 667024 | 453890 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 01/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 40, 40, 41, 46, 49 |
5 | 52 |
6 | 61, 63, 66 |
7 | 74, 78 |
8 | 86, 87 |
9 | 98 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 01/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 14 |
2 | 21, 23, 24, 29 |
3 | 30 |
4 | 43, 45 |
5 | 59 |
6 | 61, 66, 68 |
7 | - |
8 | 85, 86, 87 |
9 | 98 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 01/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15 |
2 | 20, 20, 25 |
3 | 33, 34 |
4 | 42 |
5 | 56, 57, 57 |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 83, 83 |
9 | 90, 96, 98 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 53 | 30 |
G.7 | 509 | 196 | 279 |
G.6 | 7648 1311 8742 | 2795 0437 0929 | 2241 4327 3977 |
G.5 | 4335 | 3436 | 4593 |
G.4 | 93564 29252 39061 89316 51100 26295 71582 | 72028 72374 36158 99285 77167 56693 53253 | 08968 40304 07380 83882 03659 14529 72464 |
G.3 | 76078 65913 | 68786 82462 | 09367 38134 |
G.2 | 81510 | 18438 | 56056 |
G.1 | 50150 | 82625 | 34559 |
G.ĐB | 497834 | 389468 | 603362 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 24/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 09 |
1 | 10, 11, 13, 16 |
2 | - |
3 | 34, 35 |
4 | 42, 48 |
5 | 50, 52 |
6 | 61, 64 |
7 | 78 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 24/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 25, 28, 29 |
3 | 36, 37, 38 |
4 | - |
5 | 53, 53, 58 |
6 | 62, 67, 68 |
7 | 74 |
8 | 85, 86 |
9 | 93, 95, 96 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 24/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 27, 29 |
3 | 30, 34 |
4 | 41 |
5 | 56, 59, 59 |
6 | 62, 64, 67, 68 |
7 | 77, 79 |
8 | 80, 82 |
9 | 93 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 66 | 07 |
G.7 | 581 | 909 | 106 |
G.6 | 0015 2523 3715 | 2058 5064 3692 | 9161 1561 1873 |
G.5 | 3115 | 5583 | 3847 |
G.4 | 13805 69647 99263 98255 55719 63148 37625 | 12182 20456 99580 50537 91311 57396 69715 | 17891 77521 98374 14047 65398 48660 23096 |
G.3 | 84141 59028 | 68139 35345 | 96915 65411 |
G.2 | 89183 | 11102 | 69649 |
G.1 | 69251 | 63437 | 82951 |
G.ĐB | 448904 | 077175 | 877760 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 17/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 15, 15, 15, 19 |
2 | 23, 25, 28 |
3 | - |
4 | 41, 47, 48 |
5 | 51, 55 |
6 | 63 |
7 | 72 |
8 | 81, 83 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 17/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 11, 15 |
2 | - |
3 | 37, 37, 39 |
4 | 45 |
5 | 56, 58 |
6 | 64, 66 |
7 | 75 |
8 | 80, 82, 83 |
9 | 92, 96 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 17/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 11, 15 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 47, 47, 49 |
5 | 51 |
6 | 60, 60, 61, 61 |
7 | 73, 74 |
8 | - |
9 | 91, 96, 98 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 87 | 09 |
G.7 | 978 | 880 | 134 |
G.6 | 8021 6761 9085 | 2332 1538 1827 | 0701 4612 9295 |
G.5 | 4037 | 3354 | 4596 |
G.4 | 37130 68634 34545 24945 24703 43760 94428 | 51994 99907 78234 33420 89136 64840 76281 | 44067 67659 11035 53223 57742 58226 22693 |
G.3 | 30598 13672 | 41407 02086 | 98493 40228 |
G.2 | 08200 | 42964 | 93673 |
G.1 | 11498 | 66056 | 82913 |
G.ĐB | 426756 | 020845 | 277525 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 10/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | - |
2 | 21, 28 |
3 | 30, 34, 37 |
4 | 40, 45, 45 |
5 | 56 |
6 | 60, 61 |
7 | 72, 78 |
8 | 85 |
9 | 98, 98 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 10/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | - |
2 | 20, 27 |
3 | 32, 34, 36, 38 |
4 | 40, 45 |
5 | 54, 56 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 80, 81, 86, 87 |
9 | 94 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 10/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 12, 13 |
2 | 23, 25, 26, 28 |
3 | 34, 35 |
4 | 42 |
5 | 59 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 93, 93, 95, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |