XSMB Thứ 3 - Xổ số miền Bắc thứ 3
Mã ĐB | 11XY 13XY 6XY 7XY 8XY 9XY |
G.ĐB | 97218 |
G.1 | 58758 |
G.2 | 8771905801 |
G.3 | 313193225569356870263710122493 |
G.4 | 2857747770153584 |
G.5 | 273897686715383703765285 |
G.6 | 785619594 |
G.7 | 30874149 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 15, 15, 18, 19, 19, 19 |
2 | 26 |
3 | 30, 37, 38 |
4 | 41, 49 |
5 | 55, 56, 57, 58 |
6 | 68 |
7 | 76, 77 |
8 | 84, 85, 85, 87 |
9 | 93, 94 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10XP 14XP 1XP 2XP 4XP 6XP |
G.ĐB | 58553 |
G.1 | 76496 |
G.2 | 4569857221 |
G.3 | 599766994814446442159286639702 |
G.4 | 9732090657345995 |
G.5 | 485851900611296064609568 |
G.6 | 849632541 |
G.7 | 56190248 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 06 |
1 | 11, 15, 19 |
2 | 21 |
3 | 32, 32, 34 |
4 | 41, 46, 48, 48, 49 |
5 | 53, 56, 58 |
6 | 60, 60, 66, 68 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 90, 95, 96, 98 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
Mã ĐB | 10XF 14XF 1XF 2XF 6XF 7XF |
G.ĐB | 35106 |
G.1 | 02963 |
G.2 | 4527206423 |
G.3 | 555889848628204415739319625429 |
G.4 | 0203067780661620 |
G.5 | 540446079171857932050817 |
G.6 | 848860909 |
G.7 | 90375305 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 04, 05, 05, 06, 07, 09 |
1 | 17 |
2 | 20, 23, 29 |
3 | 37 |
4 | 48 |
5 | 53 |
6 | 60, 63, 66 |
7 | 71, 72, 73, 77, 79 |
8 | 86, 88 |
9 | 90, 96 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
Mã ĐB | 10VY 13VY 15VY 2VY 5VY 9VY |
G.ĐB | 48243 |
G.1 | 95479 |
G.2 | 4727194238 |
G.3 | 373346957266415391283264413370 |
G.4 | 7191365618392841 |
G.5 | 138016104457667214099108 |
G.6 | 721928384 |
G.7 | 99559697 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 10, 15 |
2 | 21, 28, 28 |
3 | 34, 38, 39 |
4 | 41, 43, 44 |
5 | 55, 56, 57 |
6 | - |
7 | 70, 71, 72, 72, 79 |
8 | 80, 84 |
9 | 91, 96, 97, 99 |
Mã ĐB | 10VP 15VP 1VP 3VP 5VP 8VP |
G.ĐB | 32047 |
G.1 | 94835 |
G.2 | 5825821275 |
G.3 | 324949171809414518264403662410 |
G.4 | 2340363843062765 |
G.5 | 695272312113184548768901 |
G.6 | 454700631 |
G.7 | 22470692 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 06 |
1 | 10, 13, 14, 18 |
2 | 22, 26 |
3 | 31, 31, 35, 36, 38 |
4 | 40, 45, 47, 47 |
5 | 52, 54, 58 |
6 | 65 |
7 | 75, 76 |
8 | - |
9 | 92, 94 |
Mã ĐB | 13VF 14VF 1VF 3VF 5VF 6VF |
G.ĐB | 78864 |
G.1 | 86443 |
G.2 | 9397572072 |
G.3 | 541825574107454041116507788281 |
G.4 | 3469922043363358 |
G.5 | 174744386667321348613688 |
G.6 | 046207704 |
G.7 | 23507128 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 11, 13 |
2 | 20, 23, 28 |
3 | 36, 38 |
4 | 41, 43, 46, 47 |
5 | 50, 54, 58 |
6 | 61, 64, 67, 69 |
7 | 71, 72, 75, 77 |
8 | 81, 82, 88 |
9 | - |
Mã ĐB | 12UY 13UY 15UY 2UY 5UY 8UY |
G.ĐB | 81358 |
G.1 | 68088 |
G.2 | 4792876598 |
G.3 | 028583961611078175527833057095 |
G.4 | 2632733870405551 |
G.5 | 378949251672729479645352 |
G.6 | 619135070 |
G.7 | 60665011 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16, 19 |
2 | 25, 28 |
3 | 30, 32, 35, 38 |
4 | 40 |
5 | 50, 51, 52, 52, 58, 58 |
6 | 60, 64, 66 |
7 | 70, 72, 78 |
8 | 88, 89 |
9 | 94, 95, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải